Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.000012 XAU |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.000011 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.000011 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.000011 XAU |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.000011 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.000011 XAU |
THB | XAU |
1 | 0.000012 |
5 | 0.000058 |
10 | 0.00012 |
20 | 0.00023 |
50 | 0.00058 |
100 | 0.0012 |
250 | 0.0029 |
500 | 0.0058 |
1000 | 0.012 |
XAU | THB |
1 | 86265.72 |
5 | 431328.63 |
10 | 862657.27 |
20 | 1725314.54 |
50 | 4313286.36 |
100 | 8626572.72 |
250 | 21566431.81 |
500 | 43132863.63 |
1000 | 86265727.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.