Tỷ giá hối đoái THB/XCD 0.079709 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.080 XCD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.079 XCD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.078 XCD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.077 XCD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.077 XCD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.076 XCD |
THB | XCD |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.97 |
250 | 19.92 |
500 | 39.85 |
1000 | 79.7 |
XCD | THB |
1 | 12.54 |
5 | 62.72 |
10 | 125.45 |
20 | 250.91 |
50 | 627.27 |
100 | 1254.55 |
250 | 3136.39 |
500 | 6272.78 |
1000 | 12545.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.