Tỷ giá hối đoái THB/XCD 0.080815 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.081 XCD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.080 XCD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.079 XCD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.078 XCD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.078 XCD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.077 XCD |
THB | XCD |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.04 |
100 | 8.08 |
250 | 20.2 |
500 | 40.4 |
1000 | 80.81 |
XCD | THB |
1 | 12.37 |
5 | 61.86 |
10 | 123.73 |
20 | 247.47 |
50 | 618.69 |
100 | 1237.38 |
250 | 3093.47 |
500 | 6186.94 |
1000 | 12373.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.