Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.021 XDR |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.020 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.020 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.020 XDR |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.020 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.020 XDR |
THB | XDR |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.15 |
500 | 10.3 |
1000 | 20.6 |
XDR | THB |
1 | 48.53 |
5 | 242.68 |
10 | 485.37 |
20 | 970.75 |
50 | 2426.88 |
100 | 4853.77 |
250 | 12134.43 |
500 | 24268.87 |
1000 | 48537.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.