Tỷ giá hối đoái TJS/BMD 0.10036 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.10 BMD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.099 BMD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.098 BMD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.097 BMD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.096 BMD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.095 BMD |
TJS | BMD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.01 |
100 | 10.03 |
250 | 25.09 |
500 | 50.18 |
1000 | 100.36 |
BMD | TJS |
1 | 9.96 |
5 | 49.81 |
10 | 99.63 |
20 | 199.27 |
50 | 498.18 |
100 | 996.37 |
250 | 2490.92 |
500 | 4981.85 |
1000 | 9963.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.