Tỷ giá hối đoái TJS/BSD 0.092550 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.093 BSD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.092 BSD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.091 BSD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.090 BSD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.089 BSD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.088 BSD |
TJS | BSD |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.62 |
100 | 9.25 |
250 | 23.13 |
500 | 46.27 |
1000 | 92.55 |
BSD | TJS |
1 | 10.8 |
5 | 54.02 |
10 | 108.04 |
20 | 216.09 |
50 | 540.24 |
100 | 1080.49 |
250 | 2701.23 |
500 | 5402.46 |
1000 | 10804.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.