Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.083 CHF |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.082 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.081 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.080 CHF |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.079 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.078 CHF |
TJS | CHF |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.12 |
100 | 8.25 |
250 | 20.63 |
500 | 41.27 |
1000 | 82.54 |
CHF | TJS |
1 | 12.11 |
5 | 60.57 |
10 | 121.14 |
20 | 242.28 |
50 | 605.71 |
100 | 1211.42 |
250 | 3028.55 |
500 | 6057.11 |
1000 | 12114.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.