Chuyển đổi Somoni Tajikistan sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TJS sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TJS đến EGP

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái TJS/EGP 4.61 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-egp?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where TJS is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngEGP
0%1 TJS0.0 TJS4.61 EGP
1%1 TJS0.010 TJS4.56 EGP
2%1 TJS0.020 TJS4.51 EGP
3%1 TJS0.030 TJS4.47 EGP
4%1 TJS0.040 TJS4.42 EGP
5%1 TJS0.050 TJS4.38 EGP

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Bảng Ai Cập

TJSEGP
14.61
523.05
1046.1
2092.21
50230.54
100461.08
2501152.71
5002305.42
10004610.84

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Somoni Tajikistan

EGPTJS
10.22
51.08
102.16
204.33
5010.84
10021.68
25054.22
500108.44
1000216.88

Thông tin thêm về TJS hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ