Valuta Ex Logo

TJS đến ERN

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái TJS/ERN 1.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-ern?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where TJS is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngERN
0%1 TJS0.0 TJS1.39 ERN
1%1 TJS0.010 TJS1.37 ERN
2%1 TJS0.020 TJS1.36 ERN
3%1 TJS0.030 TJS1.35 ERN
4%1 TJS0.040 TJS1.33 ERN
5%1 TJS0.050 TJS1.32 ERN

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Nakfa Eritrea

TJSERN
11.39
56.96
1013.92
2027.84
5069.6
100139.21
250348.04
500696.09
10001392.19

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Somoni Tajikistan

ERNTJS
10.72
53.59
107.18
2014.36
5035.91
10071.82
250179.57
500359.14
1000718.29

Thông tin thêm về TJS hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ