Tỷ giá hối đoái TJS/FKP 0.078355 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.078 FKP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.078 FKP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.077 FKP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.076 FKP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.075 FKP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.074 FKP |
TJS | FKP |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.91 |
100 | 7.83 |
250 | 19.58 |
500 | 39.17 |
1000 | 78.35 |
FKP | TJS |
1 | 12.76 |
5 | 63.81 |
10 | 127.62 |
20 | 255.24 |
50 | 638.11 |
100 | 1276.23 |
250 | 3190.58 |
500 | 6381.17 |
1000 | 12762.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.