Tỷ giá hối đoái TJS/GBP 0.082898 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.083 GBP |
| 1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.082 GBP |
| 2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.081 GBP |
| 3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.080 GBP |
| 4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.080 GBP |
| 5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.079 GBP |
| TJS | GBP |
| 1 | 0.083 |
| 5 | 0.41 |
| 10 | 0.83 |
| 20 | 1.65 |
| 50 | 4.14 |
| 100 | 8.28 |
| 250 | 20.72 |
| 500 | 41.44 |
| 1000 | 82.89 |
| GBP | TJS |
| 1 | 12.06 |
| 5 | 60.31 |
| 10 | 120.62 |
| 20 | 241.25 |
| 50 | 603.14 |
| 100 | 1206.29 |
| 250 | 3015.74 |
| 500 | 6031.48 |
| 1000 | 12062.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.