Tỷ giá hối đoái TJS/GGP 0.080654 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.081 GGP |
| 1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.080 GGP |
| 2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.079 GGP |
| 3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.078 GGP |
| 4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.077 GGP |
| 5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.077 GGP |
| TJS | GGP |
| 1 | 0.081 |
| 5 | 0.40 |
| 10 | 0.81 |
| 20 | 1.61 |
| 50 | 4.03 |
| 100 | 8.06 |
| 250 | 20.16 |
| 500 | 40.32 |
| 1000 | 80.65 |
| GGP | TJS |
| 1 | 12.39 |
| 5 | 61.99 |
| 10 | 123.98 |
| 20 | 247.97 |
| 50 | 619.93 |
| 100 | 1239.86 |
| 250 | 3099.65 |
| 500 | 6199.31 |
| 1000 | 12398.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.