Tỷ giá hối đoái TJS/GGP 0.070055 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.070 GGP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.069 GGP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.069 GGP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.068 GGP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.067 GGP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.067 GGP |
TJS | GGP |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7 |
250 | 17.51 |
500 | 35.02 |
1000 | 70.05 |
GGP | TJS |
1 | 14.27 |
5 | 71.37 |
10 | 142.74 |
20 | 285.48 |
50 | 713.72 |
100 | 1427.44 |
250 | 3568.61 |
500 | 7137.23 |
1000 | 14274.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.