Chuyển đổi Somoni Tajikistan sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TJS sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TJS đến GHS

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái TJS/GHS 1.4 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-ghs?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where TJS is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngGHS
0%1 TJS0.0 TJS1.4 GHS
1%1 TJS0.010 TJS1.38 GHS
2%1 TJS0.020 TJS1.37 GHS
3%1 TJS0.030 TJS1.36 GHS
4%1 TJS0.040 TJS1.34 GHS
5%1 TJS0.050 TJS1.33 GHS

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Cedi Ghana

TJSGHS
11.4
57.01
1014.03
2028.07
5070.18
100140.37
250350.92
500701.85
10001403.71

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Somoni Tajikistan

GHSTJS
10.71
53.56
107.12
2014.24
5035.61
10071.23
250178.09
500356.19
1000712.39

Thông tin thêm về TJS hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ