Valuta Ex Logo

TJS đến GNF

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TJS/GNF 943.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-gnf?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where TJS is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngGNF
0%1 TJS0.0 TJS943.4 GNF
1%1 TJS0.010 TJS933.96 GNF
2%1 TJS0.020 TJS924.53 GNF
3%1 TJS0.030 TJS915.09 GNF
4%1 TJS0.040 TJS905.66 GNF
5%1 TJS0.050 TJS896.23 GNF

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Franc Guinea

TJSGNF
1943.4
54717
109434.01
2018868.02
5047170.07
10094340.14
250235850.35
500471700.7
1000943401.4

Chuyển đổi Franc Guinea thành Somoni Tajikistan

GNFTJS
10.0011
50.0053
100.011
200.021
500.053
1000.11
2500.26
5000.53
10001.05

Thông tin thêm về TJS hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ