Valuta Ex Logo

TJS đến GNF

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TJS/GNF 866.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-gnf?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where TJS is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngGNF
0%1 TJS0.0 TJS866.46 GNF
1%1 TJS0.010 TJS857.79 GNF
2%1 TJS0.020 TJS849.13 GNF
3%1 TJS0.030 TJS840.46 GNF
4%1 TJS0.040 TJS831.8 GNF
5%1 TJS0.050 TJS823.14 GNF

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Franc Guinea

TJSGNF
1866.46
54332.31
108664.63
2017329.27
5043323.19
10086646.39
250216615.97
500433231.95
1000866463.9

Chuyển đổi Franc Guinea thành Somoni Tajikistan

GNFTJS
10.0012
50.0058
100.012
200.023
500.058
1000.12
2500.29
5000.58
10001.15

Thông tin thêm về TJS hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ