Tỷ giá hối đoái TJS/IMP 0.077383 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.077 IMP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.077 IMP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.076 IMP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.075 IMP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.074 IMP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.074 IMP |
TJS | IMP |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.86 |
100 | 7.73 |
250 | 19.34 |
500 | 38.69 |
1000 | 77.38 |
IMP | TJS |
1 | 12.92 |
5 | 64.61 |
10 | 129.22 |
20 | 258.45 |
50 | 646.13 |
100 | 1292.27 |
250 | 3230.69 |
500 | 6461.38 |
1000 | 12922.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.