Tỷ giá hối đoái TJS/IMP 0.078427 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.078 IMP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.078 IMP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.077 IMP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.076 IMP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.075 IMP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.075 IMP |
TJS | IMP |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.92 |
100 | 7.84 |
250 | 19.6 |
500 | 39.21 |
1000 | 78.42 |
IMP | TJS |
1 | 12.75 |
5 | 63.75 |
10 | 127.5 |
20 | 255.01 |
50 | 637.53 |
100 | 1275.07 |
250 | 3187.68 |
500 | 6375.36 |
1000 | 12750.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.