Tỷ giá hối đoái TJS/KWD 0.031572 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.032 KWD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.031 KWD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.031 KWD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.031 KWD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.030 KWD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.030 KWD |
TJS | KWD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.89 |
500 | 15.78 |
1000 | 31.57 |
KWD | TJS |
1 | 31.67 |
5 | 158.36 |
10 | 316.73 |
20 | 633.46 |
50 | 1583.66 |
100 | 3167.32 |
250 | 7918.3 |
500 | 15836.61 |
1000 | 31673.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.