Tỷ giá hối đoái TJS/KWD 0.028609 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.029 KWD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.028 KWD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.028 KWD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.028 KWD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.027 KWD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.027 KWD |
TJS | KWD |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.43 |
100 | 2.86 |
250 | 7.15 |
500 | 14.3 |
1000 | 28.6 |
KWD | TJS |
1 | 34.95 |
5 | 174.77 |
10 | 349.54 |
20 | 699.08 |
50 | 1747.72 |
100 | 3495.44 |
250 | 8738.62 |
500 | 17477.24 |
1000 | 34954.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.