Tỷ giá hối đoái TJS/KYD 0.076526 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.077 KYD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.076 KYD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.075 KYD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.074 KYD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.073 KYD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.073 KYD |
TJS | KYD |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.82 |
100 | 7.65 |
250 | 19.13 |
500 | 38.26 |
1000 | 76.52 |
KYD | TJS |
1 | 13.06 |
5 | 65.33 |
10 | 130.67 |
20 | 261.34 |
50 | 653.36 |
100 | 1306.73 |
250 | 3266.84 |
500 | 6533.69 |
1000 | 13067.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.