Valuta Ex Logo

TJS đến MGA

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái TJS/MGA 457.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-mga?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where TJS is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngMGA
0%1 TJS0.0 TJS457.28 MGA
1%1 TJS0.010 TJS452.71 MGA
2%1 TJS0.020 TJS448.14 MGA
3%1 TJS0.030 TJS443.56 MGA
4%1 TJS0.040 TJS438.99 MGA
5%1 TJS0.050 TJS434.42 MGA

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Ariary Malagasy

TJSMGA
1457.28
52286.44
104572.88
209145.76
5022864.4
10045728.81
250114322.03
500228644.06
1000457288.13

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Somoni Tajikistan

MGATJS
10.0022
50.011
100.022
200.044
500.11
1000.22
2500.55
5001.09
10002.18

Thông tin thêm về TJS hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ