Tỷ giá hối đoái TJS/PAB 0.097361 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.097 PAB |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.096 PAB |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.095 PAB |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.094 PAB |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.093 PAB |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.092 PAB |
TJS | PAB |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.86 |
100 | 9.73 |
250 | 24.34 |
500 | 48.68 |
1000 | 97.36 |
PAB | TJS |
1 | 10.27 |
5 | 51.35 |
10 | 102.71 |
20 | 205.42 |
50 | 513.55 |
100 | 1027.1 |
250 | 2567.76 |
500 | 5135.52 |
1000 | 10271.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.