Valuta Ex Logo

TJS đến XAG

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái TJS/XAG 0.0016455 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-xag?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngXAG
0%1 TJS0.0 TJS0.0016 XAG
1%1 TJS0.010 TJS0.0016 XAG
2%1 TJS0.020 TJS0.0016 XAG
3%1 TJS0.030 TJS0.0016 XAG
4%1 TJS0.040 TJS0.0016 XAG
5%1 TJS0.050 TJS0.0016 XAG

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Bạc

TJSXAG
10.0016
50.0082
100.016
200.033
500.082
1000.16
2500.41
5000.82
10001.64

Chuyển đổi Bạc thành Somoni Tajikistan

XAGTJS
1607.71
53038.56
106077.13
2012154.26
5030385.67
10060771.34
250151928.36
500303856.73
1000607713.46

Thông tin thêm về TJS hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ