Tỷ giá hối đoái TJS/XAG 0.0022145 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.0022 XAG |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.0022 XAG |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.0022 XAG |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.0021 XAG |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.0021 XAG |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.0021 XAG |
TJS | XAG |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.1 |
1000 | 2.21 |
XAG | TJS |
1 | 451.56 |
5 | 2257.81 |
10 | 4515.62 |
20 | 9031.24 |
50 | 22578.11 |
100 | 45156.23 |
250 | 112890.58 |
500 | 225781.16 |
1000 | 451562.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.