Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.070 XDR |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.069 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.068 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.068 XDR |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.067 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.066 XDR |
TJS | XDR |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.96 |
250 | 17.4 |
500 | 34.81 |
1000 | 69.63 |
XDR | TJS |
1 | 14.36 |
5 | 71.8 |
10 | 143.61 |
20 | 287.22 |
50 | 718.07 |
100 | 1436.14 |
250 | 3590.37 |
500 | 7180.74 |
1000 | 14361.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.