Valuta Ex Logo

TJS đến YER

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái TJS/YER 24.47 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-yer?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where TJS is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngYER
0%1 TJS0.0 TJS24.47 YER
1%1 TJS0.010 TJS24.22 YER
2%1 TJS0.020 TJS23.98 YER
3%1 TJS0.030 TJS23.73 YER
4%1 TJS0.040 TJS23.49 YER
5%1 TJS0.050 TJS23.25 YER

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Rial Yemen

TJSYER
124.47
5122.36
10244.73
20489.47
501223.69
1002447.38
2506118.45
50012236.9
100024473.8

Chuyển đổi Rial Yemen thành Somoni Tajikistan

YERTJS
10.041
50.20
100.41
200.82
502.04
1004.08
25010.21
50020.43
100040.86

Thông tin thêm về TJS hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ