Tỷ lệ | TMT | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TMT | 0.0 TMT | 0.0000045 BTC |
1% | 1 TMT | 0.010 TMT | 0.0000044 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TMT | 0.020 TMT | 0.0000044 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TMT | 0.030 TMT | 0.0000043 BTC |
4% | 1 TMT | 0.040 TMT | 0.0000043 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TMT | 0.050 TMT | 0.0000042 BTC |
TMT | BTC |
1 | 0.0000045 |
5 | 0.000022 |
10 | 0.000045 |
20 | 0.000089 |
50 | 0.00022 |
100 | 0.00045 |
250 | 0.0011 |
500 | 0.0022 |
1000 | 0.0045 |
BTC | TMT |
1 | 224280.2 |
5 | 1121401.02 |
10 | 2242802.04 |
20 | 4485604.08 |
50 | 11214010.21 |
100 | 22428020.43 |
250 | 56070051.07 |
500 | 112140102.15 |
1000 | 224280204.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT ( Manat Turkmenistan ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.