Tỷ giá hối đoái TMT/BYR 5600 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TMT | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% | 1 TMT | 0.0 TMT | 5600 BYR |
1% | 1 TMT | 0.010 TMT | 5544 BYR |
2% | 1 TMT | 0.020 TMT | 5488 BYR |
3% | 1 TMT | 0.030 TMT | 5432 BYR |
4% | 1 TMT | 0.040 TMT | 5376 BYR |
5% | 1 TMT | 0.050 TMT | 5320 BYR |
TMT | BYR |
1 | 5600 |
5 | 28000 |
10 | 56000 |
20 | 112000 |
50 | 280000 |
100 | 560000 |
250 | 1400000 |
500 | 2800000 |
1000 | 5600000 |
BYR | TMT |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00089 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0089 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.089 |
1000 | 0.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.