Chuyển đổi Manat Turkmenistan sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TMT sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TMT đến ERN

Chuyển đổi Manat Turkmenistan (TMT) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái TMT/ERN 4.28 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tmt-to-ern?amount=1

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where TMT is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTMTPhí chuyển nhượngERN
0%1 TMT0.0 TMT4.28 ERN
1%1 TMT0.010 TMT4.24 ERN
2%1 TMT0.020 TMT4.2 ERN
3%1 TMT0.030 TMT4.15 ERN
4%1 TMT0.040 TMT4.11 ERN
5%1 TMT0.050 TMT4.07 ERN

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Nakfa Eritrea

TMTERN
14.28
521.42
1042.85
2085.71
50214.28
100428.57
2501071.42
5002142.85
10004285.71

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Manat Turkmenistan

ERNTMT
10.23
51.16
102.33
204.66
5011.66
10023.33
25058.33
500116.66
1000233.33

Thông tin thêm về TMT hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ