Chuyển đổi Manat Turkmenistan sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TMT sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TMT đến KHR

Chuyển đổi Manat Turkmenistan (TMT) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái TMT/KHR 1145.29 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tmt-to-khr?amount=1

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where TMT is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTMTPhí chuyển nhượngKHR
0%1 TMT0.0 TMT1145.29 KHR
1%1 TMT0.010 TMT1133.84 KHR
2%1 TMT0.020 TMT1122.39 KHR
3%1 TMT0.030 TMT1110.94 KHR
4%1 TMT0.040 TMT1099.48 KHR
5%1 TMT0.050 TMT1088.03 KHR

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Riel Campuchia

TMTKHR
11145.29
55726.49
1011452.99
2022905.98
5057264.95
100114529.91
250286324.79
500572649.59
10001145299.19

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Manat Turkmenistan

KHRTMT
10.00087
50.0044
100.0087
200.017
500.044
1000.087
2500.22
5000.44
10000.87

Thông tin thêm về TMT hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ