Valuta Ex Logo

TMT đến KHR

Chuyển đổi Manat Turkmenistan (TMT) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái TMT/KHR 1142.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tmt-to-khr?amount=1

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where TMT is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTMTPhí chuyển nhượngKHR
0%1 TMT0.0 TMT1142.17 KHR
1%1 TMT0.010 TMT1130.74 KHR
2%1 TMT0.020 TMT1119.32 KHR
3%1 TMT0.030 TMT1107.9 KHR
4%1 TMT0.040 TMT1096.48 KHR
5%1 TMT0.050 TMT1085.06 KHR

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Riel Campuchia

TMTKHR
11142.17
55710.85
1011421.7
2022843.4
5057108.5
100114217
250285542.5
500571085
10001142170.01

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Manat Turkmenistan

KHRTMT
10.00088
50.0044
100.0088
200.018
500.044
1000.088
2500.22
5000.44
10000.88

Thông tin thêm về TMT hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ