Valuta Ex Logo

TMT đến KHR

Chuyển đổi Manat Turkmenistan (TMT) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái TMT/KHR 1149.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tmt-to-khr?amount=1

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where TMT is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTMTPhí chuyển nhượngKHR
0%1 TMT0.0 TMT1149.58 KHR
1%1 TMT0.010 TMT1138.08 KHR
2%1 TMT0.020 TMT1126.59 KHR
3%1 TMT0.030 TMT1115.09 KHR
4%1 TMT0.040 TMT1103.6 KHR
5%1 TMT0.050 TMT1092.1 KHR

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Riel Campuchia

TMTKHR
11149.58
55747.92
1011495.84
2022991.69
5057479.24
100114958.49
250287396.24
500574792.48
10001149584.96

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Manat Turkmenistan

KHRTMT
10.00087
50.0043
100.0087
200.017
500.043
1000.087
2500.22
5000.43
10000.87

Thông tin thêm về TMT hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ