Tỷ lệ | TMT | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TMT | 0.0 TMT | 0.00013 XAU |
1% | 1 TMT | 0.010 TMT | 0.00013 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TMT | 0.020 TMT | 0.00013 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TMT | 0.030 TMT | 0.00012 XAU |
4% | 1 TMT | 0.040 TMT | 0.00012 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TMT | 0.050 TMT | 0.00012 XAU |
TMT | XAU |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00064 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0026 |
50 | 0.0064 |
100 | 0.013 |
250 | 0.032 |
500 | 0.064 |
1000 | 0.13 |
XAU | TMT |
1 | 7812.5 |
5 | 39062.5 |
10 | 78125 |
20 | 156250 |
50 | 390625 |
100 | 781250 |
250 | 1953125 |
500 | 3906250 |
1000 | 7812500 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT ( Manat Turkmenistan ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.