Tỷ giá hối đoái TMT/XAU 0.000071795 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TMT | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 TMT | 0.0 TMT | 0.000072 XAU |
| 1% | 1 TMT | 0.010 TMT | 0.000071 XAU |
| 2% | 1 TMT | 0.020 TMT | 0.000070 XAU |
| 3% | 1 TMT | 0.030 TMT | 0.000070 XAU |
| 4% | 1 TMT | 0.040 TMT | 0.000069 XAU |
| 5% | 1 TMT | 0.050 TMT | 0.000068 XAU |
| TMT | XAU |
| 1 | 0.000072 |
| 5 | 0.00036 |
| 10 | 0.00072 |
| 20 | 0.0014 |
| 50 | 0.0036 |
| 100 | 0.0072 |
| 250 | 0.018 |
| 500 | 0.036 |
| 1000 | 0.072 |
| XAU | TMT |
| 1 | 13928.57 |
| 5 | 69642.85 |
| 10 | 139285.71 |
| 20 | 278571.42 |
| 50 | 696428.57 |
| 100 | 1392857.14 |
| 250 | 3482142.85 |
| 500 | 6964285.71 |
| 1000 | 13928571.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.