Valuta Ex Logo

TMT đến XPF

Chuyển đổi Manat Turkmenistan (TMT) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TMT/XPF 29.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tmt-to-xpf?amount=1

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where TMT is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTMTPhí chuyển nhượngXPF
0%1 TMT0.0 TMT29.89 XPF
1%1 TMT0.010 TMT29.59 XPF
2%1 TMT0.020 TMT29.29 XPF
3%1 TMT0.030 TMT29 XPF
4%1 TMT0.040 TMT28.7 XPF
5%1 TMT0.050 TMT28.4 XPF

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Franc CFP

TMTXPF
129.89
5149.48
10298.97
20597.95
501494.87
1002989.75
2507474.38
50014948.76
100029897.53

Chuyển đổi Franc CFP thành Manat Turkmenistan

XPFTMT
10.033
50.17
100.33
200.67
501.67
1003.34
2508.36
50016.72
100033.44

Thông tin thêm về TMT hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ