Chuyển đổi Dinar Tunisia sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TND sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TND đến GHS

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái TND/GHS 4.78 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-ghs?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where TND is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 TND0.0 TND4.78 GHS
1%1 TND0.010 TND4.73 GHS
2%1 TND0.020 TND4.68 GHS
3%1 TND0.030 TND4.63 GHS
4%1 TND0.040 TND4.59 GHS
5%1 TND0.050 TND4.54 GHS

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Cedi Ghana

TNDGHS
14.78
523.9
1047.81
2095.63
50239.08
100478.16
2501195.41
5002390.82
10004781.65

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dinar Tunisia

GHSTND
10.21
51.04
102.09
204.18
5010.45
10020.91
25052.28
500104.56
1000209.13

Thông tin thêm về TND hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ