Chuyển đổi Dinar Tunisia sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TND sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TND đến ILS

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái TND/ILS 1.12 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-ils?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where TND is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngILS
0%1 TND0.0 TND1.12 ILS
1%1 TND0.010 TND1.11 ILS
2%1 TND0.020 TND1.1 ILS
3%1 TND0.030 TND1.08 ILS
4%1 TND0.040 TND1.07 ILS
5%1 TND0.050 TND1.06 ILS

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Sheqel Israel mới

TNDILS
11.12
55.61
1011.23
2022.46
5056.17
100112.34
250280.86
500561.72
10001123.44

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dinar Tunisia

ILSTND
10.89
54.45
108.9
2017.8
5044.5
10089.01
250222.52
500445.05
1000890.11

Thông tin thêm về TND hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ