Valuta Ex Logo

TND đến IQD

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái TND/IQD 438.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-iqd?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where TND is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngIQD
0%1 TND0.0 TND438.41 IQD
1%1 TND0.010 TND434.03 IQD
2%1 TND0.020 TND429.64 IQD
3%1 TND0.030 TND425.26 IQD
4%1 TND0.040 TND420.87 IQD
5%1 TND0.050 TND416.49 IQD

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Dinar Iraq

TNDIQD
1438.41
52192.07
104384.14
208768.29
5021920.73
10043841.47
250109603.69
500219207.38
1000438414.77

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Dinar Tunisia

IQDTND
10.0023
50.011
100.023
200.046
500.11
1000.23
2500.57
5001.14
10002.28

Thông tin thêm về TND hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ