Valuta Ex Logo

TND đến IRR

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái TND/IRR 14449.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-irr?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where TND is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 TND0.0 TND14449.44 IRR
1%1 TND0.010 TND14304.94 IRR
2%1 TND0.020 TND14160.45 IRR
3%1 TND0.030 TND14015.96 IRR
4%1 TND0.040 TND13871.46 IRR
5%1 TND0.050 TND13726.97 IRR

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Rial Iran

TNDIRR
114449.44
572247.22
10144494.44
20288988.88
50722472.21
1001444944.43
2503612361.08
5007224722.17
100014449444.35

Chuyển đổi Rial Iran thành Dinar Tunisia

IRRTND
10.000069
50.00035
100.00069
200.0014
500.0035
1000.0069
2500.017
5000.035
10000.069

Thông tin thêm về TND hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ