Valuta Ex Logo

TND đến ISK

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái TND/ISK 42.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-isk?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where TND is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngISK
0%1 TND0.0 TND42.44 ISK
1%1 TND0.010 TND42.01 ISK
2%1 TND0.020 TND41.59 ISK
3%1 TND0.030 TND41.17 ISK
4%1 TND0.040 TND40.74 ISK
5%1 TND0.050 TND40.32 ISK

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Króna Iceland

TNDISK
142.44
5212.21
10424.43
20848.87
502122.19
1004244.39
25010610.98
50021221.97
100042443.95

Chuyển đổi Króna Iceland thành Dinar Tunisia

ISKTND
10.024
50.12
100.24
200.47
501.17
1002.35
2505.89
50011.78
100023.56

Thông tin thêm về TND hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ