Valuta Ex Logo

TND đến KES

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái TND/KES 43.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-kes?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where TND is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngKES
0%1 TND0.0 TND43.12 KES
1%1 TND0.010 TND42.69 KES
2%1 TND0.020 TND42.26 KES
3%1 TND0.030 TND41.83 KES
4%1 TND0.040 TND41.39 KES
5%1 TND0.050 TND40.96 KES

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Shilling Kenya

TNDKES
143.12
5215.62
10431.24
20862.49
502156.24
1004312.49
25010781.23
50021562.46
100043124.92

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Dinar Tunisia

KESTND
10.023
50.12
100.23
200.46
501.15
1002.31
2505.79
50011.59
100023.18

Thông tin thêm về TND hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ