Valuta Ex Logo

TND đến MKD

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái TND/MKD 18.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-mkd?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where TND is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngMKD
0%1 TND0.0 TND18.63 MKD
1%1 TND0.010 TND18.44 MKD
2%1 TND0.020 TND18.26 MKD
3%1 TND0.030 TND18.07 MKD
4%1 TND0.040 TND17.88 MKD
5%1 TND0.050 TND17.7 MKD

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Denar Macedonia

TNDMKD
118.63
593.17
10186.34
20372.69
50931.72
1001863.45
2504658.63
5009317.27
100018634.54

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Dinar Tunisia

MKDTND
10.054
50.27
100.54
201.07
502.68
1005.36
25013.41
50026.83
100053.66

Thông tin thêm về TND hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ