Valuta Ex Logo

TND đến PHP

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái TND/PHP 18.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-php?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where TND is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngPHP
0%1 TND0.0 TND18.45 PHP
1%1 TND0.010 TND18.26 PHP
2%1 TND0.020 TND18.08 PHP
3%1 TND0.030 TND17.89 PHP
4%1 TND0.040 TND17.71 PHP
5%1 TND0.050 TND17.52 PHP

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Peso Philipin

TNDPHP
118.45
592.25
10184.5
20369
50922.52
1001845.04
2504612.61
5009225.22
100018450.45

Chuyển đổi Peso Philipin thành Dinar Tunisia

PHPTND
10.054
50.27
100.54
201.08
502.7
1005.41
25013.54
50027.09
100054.19

Thông tin thêm về TND hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ