Valuta Ex Logo

TND đến SAR

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái TND/SAR 1.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-sar?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where TND is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 TND0.0 TND1.2 SAR
1%1 TND0.010 TND1.19 SAR
2%1 TND0.020 TND1.18 SAR
3%1 TND0.030 TND1.16 SAR
4%1 TND0.040 TND1.15 SAR
5%1 TND0.050 TND1.14 SAR

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Riyal Ả Rập Xê-út

TNDSAR
11.2
56.03
1012.06
2024.12
5060.3
100120.6
250301.51
500603.02
10001206.05

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Dinar Tunisia

SARTND
10.83
54.14
108.29
2016.58
5041.45
10082.91
250207.28
500414.57
1000829.14

Thông tin thêm về TND hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ