Chuyển đổi Dinar Tunisia sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TND sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TND đến STD

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái TND/STD 6472.02 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-std?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where TND is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 TND0.0 TND6472.02 STD
1%1 TND0.010 TND6407.3 STD
2%1 TND0.020 TND6342.58 STD
3%1 TND0.030 TND6277.86 STD
4%1 TND0.040 TND6213.14 STD
5%1 TND0.050 TND6148.42 STD

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

TNDSTD
16472.02
532360.11
1064720.22
20129440.45
50323601.12
100647202.25
2501618005.62
5003236011.25
10006472022.5

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Dinar Tunisia

STDTND
10.00015
50.00077
100.0015
200.0031
500.0077
1000.015
2500.039
5000.077
10000.15

Thông tin thêm về TND hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ