Valuta Ex Logo

TND đến UZS

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái TND/UZS 4227.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-uzs?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where TND is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 TND0.0 TND4227.85 UZS
1%1 TND0.010 TND4185.57 UZS
2%1 TND0.020 TND4143.29 UZS
3%1 TND0.030 TND4101.01 UZS
4%1 TND0.040 TND4058.74 UZS
5%1 TND0.050 TND4016.46 UZS

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Som Uzbekistan

TNDUZS
14227.85
521139.27
1042278.54
2084557.08
50211392.71
100422785.42
2501056963.55
5002113927.11
10004227854.22

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dinar Tunisia

UZSTND
10.00024
50.0012
100.0024
200.0047
500.012
1000.024
2500.059
5000.12
10000.24

Thông tin thêm về TND hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ