Valuta Ex Logo

TND đến UZS

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái TND/UZS 4283.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-uzs?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where TND is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 TND0.0 TND4283.89 UZS
1%1 TND0.010 TND4241.05 UZS
2%1 TND0.020 TND4198.21 UZS
3%1 TND0.030 TND4155.37 UZS
4%1 TND0.040 TND4112.53 UZS
5%1 TND0.050 TND4069.69 UZS

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Som Uzbekistan

TNDUZS
14283.89
521419.45
1042838.91
2085677.83
50214194.59
100428389.18
2501070972.97
5002141945.94
10004283891.89

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dinar Tunisia

UZSTND
10.00023
50.0012
100.0023
200.0047
500.012
1000.023
2500.058
5000.12
10000.23

Thông tin thêm về TND hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ