Tỷ giá hối đoái TND/XAG 0.0089901 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 TND | 0.0 TND | 0.0090 XAG |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.0089 XAG |
2% | 1 TND | 0.020 TND | 0.0088 XAG |
3% | 1 TND | 0.030 TND | 0.0087 XAG |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.0086 XAG |
5% | 1 TND | 0.050 TND | 0.0085 XAG |
TND | XAG |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.24 |
500 | 4.49 |
1000 | 8.99 |
XAG | TND |
1 | 111.23 |
5 | 556.16 |
10 | 1112.32 |
20 | 2224.65 |
50 | 5561.64 |
100 | 11123.29 |
250 | 27808.24 |
500 | 55616.48 |
1000 | 111232.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.