Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TND | 0.0 TND | 0.012 XAG |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.011 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TND | 0.020 TND | 0.011 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TND | 0.030 TND | 0.011 XAG |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.011 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TND | 0.050 TND | 0.011 XAG |
TND | XAG |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.88 |
500 | 5.77 |
1000 | 11.55 |
XAG | TND |
1 | 86.56 |
5 | 432.81 |
10 | 865.62 |
20 | 1731.25 |
50 | 4328.12 |
100 | 8656.25 |
250 | 21640.63 |
500 | 43281.26 |
1000 | 86562.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND ( Dinar Tunisia ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.