Tỷ giá hối đoái TND/XAU 0.000084609 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 TND | 0.0 TND | 0.000085 XAU |
| 1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.000084 XAU |
| 2% | 1 TND | 0.020 TND | 0.000083 XAU |
| 3% | 1 TND | 0.030 TND | 0.000082 XAU |
| 4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.000081 XAU |
| 5% | 1 TND | 0.050 TND | 0.000080 XAU |
| TND | XAU |
| 1 | 0.000085 |
| 5 | 0.00042 |
| 10 | 0.00085 |
| 20 | 0.0017 |
| 50 | 0.0042 |
| 100 | 0.0085 |
| 250 | 0.021 |
| 500 | 0.042 |
| 1000 | 0.085 |
| XAU | TND |
| 1 | 11819.08 |
| 5 | 59095.44 |
| 10 | 118190.88 |
| 20 | 236381.76 |
| 50 | 590954.4 |
| 100 | 1181908.8 |
| 250 | 2954772 |
| 500 | 5909544 |
| 1000 | 11819088 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.