Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TND | 0.0 TND | 0.00014 XAU |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.00013 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TND | 0.020 TND | 0.00013 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TND | 0.030 TND | 0.00013 XAU |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.00013 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TND | 0.050 TND | 0.00013 XAU |
TND | XAU |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00068 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0068 |
100 | 0.014 |
250 | 0.034 |
500 | 0.068 |
1000 | 0.14 |
XAU | TND |
1 | 7355.22 |
5 | 36776.14 |
10 | 73552.28 |
20 | 147104.57 |
50 | 367761.44 |
100 | 735522.89 |
250 | 1838807.24 |
500 | 3677614.48 |
1000 | 7355228.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND ( Dinar Tunisia ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.