Tỷ giá hối đoái TND/XAU 0.00010047 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 TND | 0.0 TND | 0.00010 XAU |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.000099 XAU |
2% | 1 TND | 0.020 TND | 0.000098 XAU |
3% | 1 TND | 0.030 TND | 0.000097 XAU |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.000096 XAU |
5% | 1 TND | 0.050 TND | 0.000095 XAU |
TND | XAU |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00050 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0050 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.050 |
1000 | 0.10 |
XAU | TND |
1 | 9953.61 |
5 | 49768.07 |
10 | 99536.14 |
20 | 199072.29 |
50 | 497680.73 |
100 | 995361.46 |
250 | 2488403.65 |
500 | 4976807.3 |
1000 | 9953614.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.