Valuta Ex Logo

TOP đến BIF

Chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TOP/BIF 1268.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/top-to-bif?amount=1

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where TOP is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTOPPhí chuyển nhượngBIF
0%1 TOP0.0 TOP1268.58 BIF
1%1 TOP0.010 TOP1255.89 BIF
2%1 TOP0.020 TOP1243.2 BIF
3%1 TOP0.030 TOP1230.52 BIF
4%1 TOP0.040 TOP1217.83 BIF
5%1 TOP0.050 TOP1205.15 BIF

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Franc Burundi

TOPBIF
11268.58
56342.9
1012685.8
2025371.6
5063429.01
100126858.02
250317145.05
500634290.1
10001268580.2

Chuyển đổi Franc Burundi thành Paʻanga Tonga

BIFTOP
10.00079
50.0039
100.0079
200.016
500.039
1000.079
2500.20
5000.39
10000.79

Thông tin thêm về TOP hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ