Valuta Ex Logo

TOP đến KHR

Chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái TOP/KHR 1665.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/top-to-khr?amount=1

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where TOP is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTOPPhí chuyển nhượngKHR
0%1 TOP0.0 TOP1665.29 KHR
1%1 TOP0.010 TOP1648.64 KHR
2%1 TOP0.020 TOP1631.98 KHR
3%1 TOP0.030 TOP1615.33 KHR
4%1 TOP0.040 TOP1598.68 KHR
5%1 TOP0.050 TOP1582.03 KHR

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Riel Campuchia

TOPKHR
11665.29
58326.47
1016652.94
2033305.89
5083264.74
100166529.49
250416323.74
500832647.49
10001665294.99

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Paʻanga Tonga

KHRTOP
10.00060
50.0030
100.0060
200.012
500.030
1000.060
2500.15
5000.30
10000.60

Thông tin thêm về TOP hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ