Valuta Ex Logo

TOP đến STD

Chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái TOP/STD 8593.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/top-to-std?amount=1

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where TOP is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTOPPhí chuyển nhượngSTD
0%1 TOP0.0 TOP8593.81 STD
1%1 TOP0.010 TOP8507.87 STD
2%1 TOP0.020 TOP8421.93 STD
3%1 TOP0.030 TOP8336 STD
4%1 TOP0.040 TOP8250.06 STD
5%1 TOP0.050 TOP8164.12 STD

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

TOPSTD
18593.81
542969.07
1085938.15
20171876.3
50429690.77
100859381.54
2502148453.85
5004296907.71
10008593815.42

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Paʻanga Tonga

STDTOP
10.00012
50.00058
100.0012
200.0023
500.0058
1000.012
2500.029
5000.058
10000.12

Thông tin thêm về TOP hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ