Tỷ lệ | TOP | Phí chuyển nhượng | VEF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TOP | 0.0 TOP | 1514666.66 VEF |
1% | 1 TOP | 0.010 TOP | 1499520 VEF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TOP | 0.020 TOP | 1484373.33 VEF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TOP | 0.030 TOP | 1469226.66 VEF |
4% | 1 TOP | 0.040 TOP | 1454080 VEF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TOP | 0.050 TOP | 1438933.33 VEF |
TOP | VEF |
1 | 1514666.66 |
5 | 7573333.33 |
10 | 15146666.67 |
20 | 30293333.34 |
50 | 75733333.35 |
100 | 151466666.71 |
250 | 378666666.78 |
500 | 757333333.56 |
1000 | 1514666667.12 |
VEF | TOP |
1 | 6.6e-7 |
5 | 0.0000033 |
10 | 0.0000066 |
20 | 0.000013 |
50 | 0.000033 |
100 | 0.000066 |
250 | 0.00017 |
500 | 0.00033 |
1000 | 0.00066 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP ( Paʻanga Tonga ) hoặc VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.