Chuyển đổi Paʻanga Tonga sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TOP sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TOP đến XPF

Chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TOP/XPF 48.97 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/top-to-xpf?amount=1

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where TOP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTOPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 TOP0.0 TOP48.97 XPF
1%1 TOP0.010 TOP48.48 XPF
2%1 TOP0.020 TOP47.99 XPF
3%1 TOP0.030 TOP47.5 XPF
4%1 TOP0.040 TOP47.01 XPF
5%1 TOP0.050 TOP46.52 XPF

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Franc CFP

TOPXPF
148.97
5244.86
10489.72
20979.44
502448.61
1004897.23
25012243.07
50024486.15
100048972.3

Chuyển đổi Franc CFP thành Paʻanga Tonga

XPFTOP
10.020
50.10
100.20
200.41
501.02
1002.04
2505.1
50010.2
100020.41

Thông tin thêm về TOP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ