Valuta Ex Logo

TOP đến YER

Chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái TOP/YER 104.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/top-to-yer?amount=1

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where TOP is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTOPPhí chuyển nhượngYER
0%1 TOP0.0 TOP104.71 YER
1%1 TOP0.010 TOP103.66 YER
2%1 TOP0.020 TOP102.61 YER
3%1 TOP0.030 TOP101.57 YER
4%1 TOP0.040 TOP100.52 YER
5%1 TOP0.050 TOP99.47 YER

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Rial Yemen

TOPYER
1104.71
5523.56
101047.13
202094.27
505235.68
10010471.37
25026178.43
50052356.86
1000104713.73

Chuyển đổi Rial Yemen thành Paʻanga Tonga

YERTOP
10.0095
50.048
100.095
200.19
500.48
1000.95
2502.38
5004.77
10009.54

Thông tin thêm về TOP hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ