Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.055 AWG |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.055 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.054 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.054 AWG |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.053 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.053 AWG |
TRY | AWG |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.76 |
100 | 5.53 |
250 | 13.84 |
500 | 27.68 |
1000 | 55.37 |
AWG | TRY |
1 | 18.06 |
5 | 90.3 |
10 | 180.6 |
20 | 361.2 |
50 | 903 |
100 | 1806 |
250 | 4515 |
500 | 9030.01 |
1000 | 18060.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.