Tỷ giá hối đoái TRY/AZN 0.039103 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AZN | 
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.039 AZN | 
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.039 AZN | 
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.038 AZN | 
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.038 AZN | 
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.038 AZN | 
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.037 AZN | 
| TRY | AZN | 
| 1 | 0.039 | 
| 5 | 0.20 | 
| 10 | 0.39 | 
| 20 | 0.78 | 
| 50 | 1.95 | 
| 100 | 3.91 | 
| 250 | 9.77 | 
| 500 | 19.55 | 
| 1000 | 39.1 | 
| AZN | TRY | 
| 1 | 25.57 | 
| 5 | 127.86 | 
| 10 | 255.73 | 
| 20 | 511.47 | 
| 50 | 1278.68 | 
| 100 | 2557.37 | 
| 250 | 6393.42 | 
| 500 | 12786.85 | 
| 1000 | 25573.7 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.