Tỷ giá hối đoái TRY/AZN 0.044182 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.044 AZN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.044 AZN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.043 AZN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.043 AZN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.042 AZN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.042 AZN |
TRY | AZN |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.41 |
250 | 11.04 |
500 | 22.09 |
1000 | 44.18 |
AZN | TRY |
1 | 22.63 |
5 | 113.16 |
10 | 226.33 |
20 | 452.66 |
50 | 1131.67 |
100 | 2263.34 |
250 | 5658.36 |
500 | 11316.72 |
1000 | 22633.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.