Tỷ giá hối đoái TRY/BHD 0.0099228 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.0099 BHD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.0098 BHD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.0097 BHD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.0096 BHD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.0095 BHD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.0094 BHD |
TRY | BHD |
1 | 0.0099 |
5 | 0.050 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 0.99 |
250 | 2.48 |
500 | 4.96 |
1000 | 9.92 |
BHD | TRY |
1 | 100.77 |
5 | 503.89 |
10 | 1007.78 |
20 | 2015.56 |
50 | 5038.9 |
100 | 10077.8 |
250 | 25194.51 |
500 | 50389.02 |
1000 | 100778.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.