Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.10 BYN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.10 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.099 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.098 BYN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.097 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.096 BYN |
TRY | BYN |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.04 |
100 | 10.09 |
250 | 25.22 |
500 | 50.45 |
1000 | 100.91 |
BYN | TRY |
1 | 9.9 |
5 | 49.54 |
10 | 99.08 |
20 | 198.17 |
50 | 495.44 |
100 | 990.89 |
250 | 2477.24 |
500 | 4954.49 |
1000 | 9908.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.